-----------------------------------
Dưới đây là thông tin chi tiết về mẫu MY26 Liv Tempt 2 (bản Mountain dành cho nữ, xe địa hình) từ trang chính thức Liv Trung Quốc bạn đã cung cấp:
Kích cỡ | Chiều cao đề xuất |
---|---|
XS (27.5") | 150 – 163 cm |
S (27.5") | 158 – 169 cm |
S (29") | 158 – 169 cm |
M (29") | 164 – 175 cm |
L (29") | 170 – 181 cm |
Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng giữa hai mẫu xe từ Liv bạn đề cập — Tempt 2 (ID=3631) và Tempt 3 (ID=3632) — để bạn dễ theo dõi:
Hạng mục | Tempt 2 (ID=3631) | Tempt 3 (ID=3632) |
---|---|---|
Khung & vật liệu | ALUXX-Grade nhôm, bánh 27.5″, hỗ trợ dây âm, dropper-ready | ALUXX-Grade nhôm, bánh 27.5″ / 29″, dây âm, dropper-ready |
Phuộc (Fork) | Nhôm, lockout, hành trình 100 mm, trục 15×110 mm | SR Suntour XCE steel, lockout, hành trình 80–100 mm |
Hệ truyền động | MPG + Shimano CUES 9-speed, líp 11–36T, đĩa 22/36T | microSHIFT 2×8 hoặc Altus/Deore (tùy thị trường) |
Phanh | Phanh dầu MPH (180/160 mm), dây âm | Tektro HDC TKD 149 phanh dầu (180/160 mm) |
Bánh xe & lốp | Vành nhôm 32H, lốp QuickCross 27.5×1.95 | Vành Giant GX03V, lốp Kenda Booster 27.5" hoặc 29×2.2″ |
Phụ kiện & Tiện ích | Ghi đông nhôm chiếc thẳng, pô tăng 6°, có chân chống & baga | Ghi đông Giant Connect, phụ kiện tùy thị trường |
Size & Wheel size | 27.5″ cho tất cả | XS–M có 27.5″; M–L chuyển sang 29″ |
Geometry & Fit size | Chưa có dữ liệu geometry rõ ràng từ nguồn chính Liv CN | Có đầy đủ geometry từ XS đến L |
Đối tượng phù hợp | Xe địa hình đầu vào, sẵn truyền động mạnh hơn (CUES 9s) | Xe trail cơ bản, đa dạng biến thể truyền động |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860