
📌 Tổng quan
Tempt 1 là mẫu xe mang tinh thần “đa địa hình” (mixed surface) — phù hợp cho cả đường phố, lẫn những đoạn đường rừng, đường mòn nhẹ. Theo hãng, “Tempt 1 hoàn toàn mới là một chiếc mountain bike đa dụng, có khả năng vượt địa hình hỗn hợp khá mạnh''.
Phong cách thể thao rõ nét với khung nhôm ALUXX SL, dẫn dây âm (ống dây đi trong khung) và trang bị phuộc trước khí có khóa hành trình – đem lại trải nghiệm linh hoạt và bền bỉ.
🛠 Cấu hình nổi bật
- Khung / Hệ khung: Khung ALUXX SL nhôm, kích thước bánh 27.5″, hỗ trợ đi dây âm và tương thích dropper-post (cọc yên nâng hạ).
- Phuộc trước: SXC2 TA 27.5″ 1 1/8″ → 1 1/2″, khóa hành trình, khí nén, hành trình 80mm, trục thru-axle trước 15×110.
- Hệ truyền động:
- Tay bấm MPH 2×11 tốc độ.
- Chuyển đổi Shimano CUES: trước 2 tầng, sau 11 tốc độ. (liv.com.cn)
- Đĩa 22/36T, líp 11-45T, xích KMC X11.
- Phanh: Phanh dầu (MPH) đĩa thủy lực – trước phanh đĩa 180 mm, sau 160 mm.
- Bánh & lốp:
- Vành nhôm đôi lớp (double-wall) Giant, 28 lỗ, khung cao 22mm.
- Lốp GIANT QUICKSAND PLUS 27.5×2.1, 30 TPI, van Pháp, chống đâm thủng.
- Chi tiết thân xe & tiện ích:
- Ghi-đông, cổ, cọc yên, yên đều làm hợp kim nhôm nhẹ.
- Trang bị thêm: tay nắm chống trượt, cùm kẹp yên hai đoạn thiết kế dành riêng cho nữ, bố trí sẵn lỗ bắt baga & chân chống.
🎯 Ai nên chọn mẫu này?
- Nữ giới mong muốn một chiếc xe mountain bike linh hoạt, vừa đi đường đô thị, vừa khám phá đường rừng nhẹ nhàng.
- Người thích thiết bị thể thao nhưng vẫn cần sự tiện dụng hàng ngày.
- Ai đang tìm một mẫu xe có trang bị khá tốt, cấu hình hiện đại (11 tốc độ, phuộc khóa hành trình) trong tầm giá vừa phải.
✅ Ưu điểm nổi bật
- Thiết kế khung & linh kiện hướng đến hiệu suất tốt, thân thiện với người dùng nữ (hoàn thiện tay nắm, yên, kẹp yên).
- Dây đi âm và khả năng gắn cọc yên nâng hạ giúp tăng tính linh hoạt khi chuyển từ đường đô thị sang trail.
- Trang bị phuộc khí và phanh thủy lực – tiêu chuẩn khá cao cho phân khúc này.
- Lốp 27.5″ × 2.1 phù hợp cho cả tốc độ và độ êm ái trên đường hỗn hợp.
⚠️ Những điều cần lưu ý
- Hành trình phuộc 80 mm: đủ tốt cho trail nhẹ nhưng nếu bạn muốn đi địa hình nghiêm hơn (rocky, downhill) thì có thể cần nâng cấp.
- Hệ truyền động 2×11: cần làm quen với thao tác khi chuyển số nếu trước đó dùng 1× hệ thống đơn giản hơn.
- Nếu bạn cao hơn hoặc chiều dài chân lớn, hãy kiểm tra các kích thước khung và đảm bảo phù hợp (khung 27.5″ thường phù hợp chiều cao trung bình).

Chất liệu ALUXX SL Aluminum: hợp kim nhôm cao cấp của Giant, được xử lý ép thủy lực và hàn mịn, nhẹ hơn 20–25% so với nhôm tiêu chuẩn ALUXX thường.
Thiết kế khung tối ưu cho nữ giới (Liv 3F Design Philosophy): chiều cao ống yên, chiều dài khung và góc lái được nghiên cứu riêng cho tỷ lệ cơ thể nữ, giúp dáng ngồi thoải mái, kiểm soát tốt hơn.
Bộ truyền động – Shimano CUES 2×11 thế hệ mới
- Trang bị Shimano CUES 2×11 – thế hệ truyền động mới nhất thay thế cho Deore/Alivio cũ, cho chuyển số mượt, độ bền cao và bảo dưỡng dễ dàng hơn.
- Tỷ số truyền rộng (22/36T × 11–45T) → leo dốc nhẹ, chạy nhanh trên đường bằng đều ổn định.
- Tay đề MPH 2×11 tích hợp cảm giác bấm êm, hành trình ngắn, phản hồi rõ ràng.
- Bộ líp & xích KMC X11 cao cấp, cho hiệu suất tốt và ít hao mòn.
Dưới đây là bảng dịch tiếng Việt của phần thông số hình học khung xe (Frame Geometry) cho mẫu Liv Tempt 1 từ trang chính hãng:

📐 HÌNH HỌC KHUNG XE / FRAME GEOMETRY
| Thông số |
Ký hiệu |
XS (150 – 163 cm) |
S (158 – 170 cm) |
M (166 – 178 cm) |
| Chiều dài ống yên (Seat Tube Length) |
A |
330 mm |
365 mm |
395 mm |
| Góc ống yên (Seat Tube Angle) |
B |
74° |
74° |
74° |
| Chiều dài ống trên (Top Tube Length) |
C |
538 mm |
558 mm |
591 mm |
| Chiều dài ống đầu (Head Tube Length) |
D |
90 mm |
95 mm |
105 mm |
| Góc ống đầu (Head Tube Angle) |
E |
67° |
67° |
67° |
| Độ lệch phuộc (Fork Offset) |
F |
44 mm |
44 mm |
44 mm |
| Trail (Khoảng kéo trước) |
G |
105.2 mm |
105.2 mm |
105.2 mm |
| Chiều dài cơ sở (Wheelbase) |
H |
1079.9 mm |
1100.5 mm |
1134.8 mm |
| Chiều dài gắp sau (Chainstay Length) |
I |
440 mm |
440 mm |
440 mm |
| Độ hạ trục giữa (BB Drop) |
J |
45 mm |
45 mm |
45 mm |
| Chiều cao khung (Stack) |
K |
547.9 mm |
552.5 mm |
561.7 mm |
| Tầm với (Reach) |
L |
380.9 mm |
399.6 mm |
429.9 mm |
| Chiều cao ống ngang (Standover Height) |
M |
680 mm |
689 mm |
685.3 mm |
| Kích cỡ bánh xe (Wheel Size) |
N |
27.5″ |
27.5″ |
27.5″ |
Rất hay — mẫu Liv Tempt 1 (phiên bản mới MY26) là một chiếc xe đạp địa hình đa dụng dành riêng cho nữ, có nhiều ưu điểm vượt trội trong phân khúc tầm trung. Dưới đây là phần tổng hợp chi tiết điểm mạnh của xe, chia theo từng nhóm linh kiện chính:
🌟 ĐIỂM MẠNH NỔI BẬT CỦA LIV TEMPT 1
🧱 1. Khung xe – Nhẹ, cứng vững và thiết kế tinh tế
- Chất liệu ALUXX SL Aluminum: hợp kim nhôm cao cấp của Giant, được xử lý ép thủy lực và hàn mịn, nhẹ hơn 20–25% so với nhôm tiêu chuẩn ALUXX thường.
- Dây đi âm hoàn toàn (internal cable routing): giúp xe trông gọn gàng, hiện đại và giảm bám bẩn khi đi off-road.
- Thiết kế khung tối ưu cho nữ giới (Liv 3F Design Philosophy): chiều cao ống yên, chiều dài khung và góc lái được nghiên cứu riêng cho tỷ lệ cơ thể nữ, giúp dáng ngồi thoải mái, kiểm soát tốt hơn.
- Tương thích cọc yên nâng hạ (dropper post) → dễ điều chỉnh độ cao yên khi leo hoặc đổ dốc.
✅ Tóm lại: khung Tempt 1 vừa đẹp, vừa nhẹ, vừa chắc – đạt tiêu chuẩn khung của dòng MTB bán chuyên.
⚙️ 2. Bộ truyền động – Shimano CUES 2×11 thế hệ mới
- Trang bị Shimano CUES 2×11 – thế hệ truyền động mới nhất thay thế cho Deore/Alivio cũ, cho chuyển số mượt, độ bền cao và bảo dưỡng dễ dàng hơn.
- Tỷ số truyền rộng (22/36T × 11–45T) → leo dốc nhẹ, chạy nhanh trên đường bằng đều ổn định.
- Tay đề MPH 2×11 tích hợp cảm giác bấm êm, hành trình ngắn, phản hồi rõ ràng.
- Bộ líp & xích KMC X11 cao cấp, cho hiệu suất tốt và ít hao mòn.
✅ Tóm lại: bộ truyền động CUES 2×11 đem lại trải nghiệm chính xác, mượt và đáng tin cậy — rất tốt trong tầm giá.
🧩 3. Phuộc trước – Khí nén có khóa hành trình
- Trang bị phuộc khí (air suspension fork) thay vì lò xo cơ học, giúp nhẹ hơn và tinh chỉnh độ cứng theo cân nặng người lái.
- Khóa hành trình (lockout) giúp cố định phuộc khi đạp trên đường phẳng, tiết kiệm lực hơn.
- Hành trình 80 mm phù hợp cho địa hình nhẹ – trung bình, rất lý tưởng cho người mới làm quen MTB.
✅ Tóm lại: phuộc khí có khóa hành trình là một nâng cấp “đáng tiền”, hiếm thấy ở xe trong phân khúc này.
🛑 4. Hệ thống phanh – Đĩa thủy lực mạnh mẽ
- Phanh dầu MPH trước sau, đĩa 180 mm (trước) + 160 mm (sau) → lực phanh ổn định, kiểm soát tốt trong mọi điều kiện (mưa, sỏi, dốc).
- Dễ kiểm soát lực bóp, không cần lực tay mạnh như phanh cơ.
- Hệ thống phanh kín ít cần bảo dưỡng, bền theo thời gian.
✅ Tóm lại: an toàn, nhạy, độ bền cao – tiêu chuẩn phanh hiện đại.
🛞 5. Bánh & lốp – Cân bằng tốc độ và độ bám
- Bánh 27.5″ × 2.1 giúp xe tăng tốc nhanh, bám tốt khi vào cua, nhưng vẫn đủ êm khi đi đường xấu.
- Lốp Giant Quicksand Plus chống đâm thủng, có rãnh gai cho cả đường đất lẫn đường nhựa.
- Vành nhôm double-wall chắc chắn, chịu lực tốt khi leo dốc hoặc va chạm nhẹ.
💺 6. Chi tiết thân xe – Được tinh chỉnh cho nữ
- Yên Liv Sport bản rộng, êm, giảm áp lực vùng chậu khi đi xa.
- Tay nắm chống trượt, cọc yên và ghi-đông hợp kim nhẹ.
- Gắn sẵn lỗ bắt baga, chân chống, dễ nâng cấp thêm phụ kiện.
🔑 TỔNG KẾT
| Hạng mục |
Ưu điểm chính |
| Khung |
Nhôm ALUXX SL nhẹ, chắc, dây âm, thiết kế riêng cho nữ |
| Phuộc |
Phuộc khí có khóa hành trình – linh hoạt, êm và nhẹ |
| Truyền động |
Shimano CUES 2×11 mới – chuyển số mượt, bền bỉ |
| Phanh |
Đĩa thủy lực 180/160 mm – an toàn và mạnh mẽ |
| Bánh & lốp |
27.5″ linh hoạt, chống đâm thủng, phù hợp nhiều địa hình |
| Chi tiết |
Yên, ghi-đông, tay nắm tối ưu cho nữ; dễ nâng cấp phụ kiện |