LIV 2026 AIMEZ SL 1

Tình trạng: Còn hàng
22.150.000₫
Màu sắc
Kích thước
Hãy gọi Liên hệ 0968 629 860
  • Chi nhánh 1: 190 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội
  • SĐT / Zalo: 038 991 2159

-----------------------------------

  • Chi nhánh 2: 10 Thảo Nguyên - Khu đô thị Ecopark Hưng Yên
  • SĐT / Zalo: 0968 629 860
Hiện tại có người đang xem sản phẩm này

 


🚲 THÔNG SỐ KỸ THUẬT LIV AIMEZ SL 1

HẠNG MỤC THÔNG TIN CHI TIẾT
KHUNG  
Kích cỡ / Sizes XS, S
Màu sắc / Colors Ghi, Tím nhạt
Chất liệu khung / Frame LIV Aluminum
Phuộc / Fork Sợi carbon
Giảm xóc / Shock ---
HỆ THỐNG BÁNH XE  
Vành xe / Rims Hợp kim nhôm 2 lớp
Moay ơ / Hubs Hợp kim nhôm 2 lớp
Nan hoa / Spokes 14G HTSS
Lốp xe / Tires 700×38C – 60 TPI, F/V
KHÁC  
Thêm / Extras Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương mà không báo trước
CÁC BỘ PHẬN  
Ghi đông / Handlebar Hợp kim nhôm
Pô tăng / Stem Hợp kim nhôm
Cọc yên / Seatpost Sợi carbon chữ D
Yên / Saddle LIV ERGO CONTACT
Bàn đạp / Pedals Có sẵn
BỘ TRUYỀN ĐỘNG  
Tay đề / Shifters SHIMANO TIAGRA 2×10S
Chuyển đề trước / Front Derailleur SHIMANO FD-4700
Chuyển đề sau / Rear Derailleur SHIMANO FD-4700
Phanh / Brakes Đĩa dầu SHIMANO FM
Tay phanh / Brake Levers Hợp kim nhôm
Líp / Cassette SHIMANO CS-HG500-10 11-34T
Xích / Chain KMC 10S
Đùi đĩa / Crankset Hợp kim nhôm – 34/48T

Dưới đây là bảng kích thước khung (Frame Geometry) của Liv Aimez SL 1 được trình bày lại đầy đủ, rõ ràng và dễ đọc hơn 👇


📏 BẢNG KÍCH THƯỚC KHUNG – FRAME GEOMETRY (LIV AIMEZ SL 1)

Ký hiệu / Mục Thông số XS S M
Chiều cao người lái phù hợp / Rider Height   150 – 163 cm 158 – 169 cm 164 – 175 cm
A Chiều dài ống yên (Seat Tube Length) 360 mm 400 mm 450 mm
B Góc ống yên (Seat Tube Angle) 74.5° 74° 73.5°
C Chiều dài ống trên (Top Tube Length) 525 mm 535 mm 545 mm
D Chiều dài ống đầu (Head Tube Length) 115 mm 135 mm 155 mm
E Góc ống đầu (Head Tube Angle) 70.5° 71° 71.5°
F Độ lệch phuộc (Fork Offset) 50 mm 50 mm 50 mm
G Trail 72.1 mm 68.8 mm 65.6 mm
H Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 1014.3 mm 1015.6 mm 1016.1 mm
I Chiều dài gióng sau (Chainstay Length) 430 mm 430 mm 430 mm
J Độ trũng trục giữa (Bottom Bracket Drop) 80 mm 80 mm 80 mm
K Stack (Chiều cao khung tính đến cổ lái) 548.8 mm 569.6 mm 590.5 mm
L Reach (Chiều dài tay lái đến trục giữa) 372.8 mm 371.7 mm 370.1 mm
M Chiều cao gióng ngang (Standover Height) 664 mm 706 mm 743 mm
N Chiều rộng ghi đông (Handlebar Width) 580 mm 600 mm 620 mm
O Chiều dài pô tăng (Stem Length) 70 mm 80 mm 90 mm
P Chiều dài tay đòn (Crank Length) 165 mm 170 mm 170 mm
Q Kích cỡ bánh xe (Wheel Size) 700C 700C 700C

 

Nội dung tùy chỉnh viết ở đây
Bảo hành khung sườn 05 năm

Bảo hành khung sườn 05 năm

Cho các sản phẩm xe đạp
Bảo hành bộ đề 02 năm

Bảo hành bộ đề 02 năm

Yên tâm sử dụng
Bảo hành phụ tùng  01 năm

Bảo hành phụ tùng 01 năm

Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, baga
Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 0968629860
Liên hệ qua Zalo
Kênh Youtube
Liên hệ qua Facebook
hotline
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav