-----------------------------------
HẠNG MỤC | THÔNG TIN CHI TIẾT |
---|---|
KHUNG | |
Kích cỡ / Sizes | XS, S |
Màu sắc / Colors | Ghi, Tím nhạt |
Chất liệu khung / Frame | LIV Aluminum |
Phuộc / Fork | Sợi carbon |
Giảm xóc / Shock | --- |
HỆ THỐNG BÁNH XE | |
Vành xe / Rims | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Moay ơ / Hubs | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Nan hoa / Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe / Tires | 700×38C – 60 TPI, F/V |
KHÁC | |
Thêm / Extras | Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương mà không báo trước |
CÁC BỘ PHẬN | |
Ghi đông / Handlebar | Hợp kim nhôm |
Pô tăng / Stem | Hợp kim nhôm |
Cọc yên / Seatpost | Sợi carbon chữ D |
Yên / Saddle | LIV ERGO CONTACT |
Bàn đạp / Pedals | Có sẵn |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Tay đề / Shifters | SHIMANO TIAGRA 2×10S |
Chuyển đề trước / Front Derailleur | SHIMANO FD-4700 |
Chuyển đề sau / Rear Derailleur | SHIMANO FD-4700 |
Phanh / Brakes | Đĩa dầu SHIMANO FM |
Tay phanh / Brake Levers | Hợp kim nhôm |
Líp / Cassette | SHIMANO CS-HG500-10 11-34T |
Xích / Chain | KMC 10S |
Đùi đĩa / Crankset | Hợp kim nhôm – 34/48T |
Dưới đây là bảng kích thước khung (Frame Geometry) của Liv Aimez SL 1 được trình bày lại đầy đủ, rõ ràng và dễ đọc hơn 👇
Ký hiệu / Mục | Thông số | XS | S | M |
---|---|---|---|---|
Chiều cao người lái phù hợp / Rider Height | 150 – 163 cm | 158 – 169 cm | 164 – 175 cm | |
A | Chiều dài ống yên (Seat Tube Length) | 360 mm | 400 mm | 450 mm |
B | Góc ống yên (Seat Tube Angle) | 74.5° | 74° | 73.5° |
C | Chiều dài ống trên (Top Tube Length) | 525 mm | 535 mm | 545 mm |
D | Chiều dài ống đầu (Head Tube Length) | 115 mm | 135 mm | 155 mm |
E | Góc ống đầu (Head Tube Angle) | 70.5° | 71° | 71.5° |
F | Độ lệch phuộc (Fork Offset) | 50 mm | 50 mm | 50 mm |
G | Trail | 72.1 mm | 68.8 mm | 65.6 mm |
H | Chiều dài cơ sở (Wheelbase) | 1014.3 mm | 1015.6 mm | 1016.1 mm |
I | Chiều dài gióng sau (Chainstay Length) | 430 mm | 430 mm | 430 mm |
J | Độ trũng trục giữa (Bottom Bracket Drop) | 80 mm | 80 mm | 80 mm |
K | Stack (Chiều cao khung tính đến cổ lái) | 548.8 mm | 569.6 mm | 590.5 mm |
L | Reach (Chiều dài tay lái đến trục giữa) | 372.8 mm | 371.7 mm | 370.1 mm |
M | Chiều cao gióng ngang (Standover Height) | 664 mm | 706 mm | 743 mm |
N | Chiều rộng ghi đông (Handlebar Width) | 580 mm | 600 mm | 620 mm |
O | Chiều dài pô tăng (Stem Length) | 70 mm | 80 mm | 90 mm |
P | Chiều dài tay đòn (Crank Length) | 165 mm | 170 mm | 170 mm |
Q | Kích cỡ bánh xe (Wheel Size) | 700C | 700C | 700C |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860