-----------------------------------
Kích thước khung | S | M | L | XL | |
A | Ống ngồi | 37.5 | 42.0 | 46.5 | 52.0 |
B | Góc ống ngồi | 73.8° | 73.3° | 72.8° | 71.8° |
C | Chiều dài ống đầu | 14.0 | 16.5 | 19.0 | 21.5 |
D | Góc ống đầu | 69.8° | 70.3° | 70.8° | 71.8° |
E | Ống trên khả dụng | 54.5 | 56.5 | 58.5 | 61.5 |
F | Chiều cao trục giữa | 28.9 | 28.9 | 28.9 | 28.9 |
G | Khoảng cách trục giữa | 6.0 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
H | Chiều dài ống sên | 44.7 | 44.7 | 44.7 | 44.7 |
I | Offset | 3.9 | 3.9 | 3.9 | 3.9 |
J | Trail | 8.7 | 8.3 | 8.0 | 7.4 |
K | Cự li bánh xe | 105.2 | 106.3 | 107.2 | 107.9 |
L | Chiều cao ống trên | 72.3 | 76.1 | 80.0 | 84.3 |
M | Chiều dài tầm với | 37.8 | 38.5 | 39.1 | 40.1 |
N | Chiều cao khung | 57.3 | 59.8 | 62.4 | 65.2 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Inseam (cm) |
XS | 147 – 155.0 cm / 4’10” – 5’1″ | 69 – 73 cm |
S | 155.0 – 165.0 cm / 5’1″ – 5’5″ | 72 – 78 cm |
M | 165.0 – 175.0 cm / 5’5″ – 5’9″ | 77 – 83 cm |
L | 175.0 – 186.0 cm / 5’9″ – 6’1″ | 82 – 88 cm |
XL | 186.0 – 197.0 cm / 6’1″ – 6’6″ | 87 – 93 cm |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860