-----------------------------------
1 – Khung carbon, vành carbon và cốt yên carbon, tất cả để tạo nên một trải nghiệm lái cực kỳ nhẹ nhàng
2 – Chốt trục giảm xóc IsoSpeed tích hợp trong khung sườn carbon tạo ra một trải nghiệm lái êm ái hơn bất cứ chiếc xe hardtail nào khác
3 – Thiết kế ống dưới kiểu Straight Shot tăng cường độ cứng của khung xe, nhờ đó xe phản ứng nhanh và linh hoạt hơn. Kết hợp với bộ cổ Knock Block giúp bảo vệ khung xe khỏi các va chạm với chóp phuộc trong khi sử dụng.
4 – Vành carbon giúp bạn bứt tốc nhanh hơn, leo dốc nhẹ nhàng hơn và phản ứng uyển chuyển hơn trên địa hình phức tạp
5 – Hệ thống truyền động SRAM GX Eagle Expanded thế hệ mới với dải tỷ lệ truyền động lên đến 520% giúp bạn tiết kiệm sức lực khi leo và tăng tốc tốt hơn khi nước rút
Khung | OCLV Mountain Carbon, IsoSpeed, tapered head tube, Knock Block, internal control routing, balanced post-mount brake, Boost148 |
Phuộc | RockShox Reba RL, Solo Air spring, Motion Control damper, remote lockout, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 100 mm travel |
Khóa phuộc | RockShox OneLoc Sprint |
Hành trình phuộc tối đa | 110mm (515 axle-to-crown) |
Bánh trước | Bontrager Kovee Elite 23 carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle |
Bánh sau | Bontrager Kovee Elite 23 carbon, Tubeless Ready, Rapid Drive 108, SRAM XD11 driver, Boost148 |
Khóa bánh sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vỏ xe | Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29x2.20" |
Phụ kiện vỏ | Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz | Bontrager TLR valve, 50 mm |
Cỡ vỏ lớn nhất | Frame: 29x2.40" Fork: See manufacturer |
Tay đề | SRAM GX Eagle, 12-speed |
Đề sau | SRAM GX Eagle |
Bộ giò đạp | SRAM X1 Eagle, DUB, 32T alloy ring, Boost, 170 mm length (175mm on M , ML , L , XL , XXL ) |
Chén trục giữa | SRAM DUB, 92 mm, PressFit |
Ổ líp | SRAM Eagle XG-1275, 10-52, 12-speed |
Sên xe | SRAM GX Eagle, 12-speed |
Cỡ đĩa trước tối đa | 36T, Min 30T |
Bàn đap | Không đi kèm |
Yên xe | Bontrager P3 Verse Elite, stainless steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Bontrager Pro, OCLV Carbon, 31.6 mm, 0 mm offset, 330 mm length (400 mm length on M , ML , L , XL , XXL) |
Tay lái | Bontrager Kovee Elite, alloy, 35 mm, 5 mm rise, 720 mm width (750 mm on L, XL, XXL) |
Bao tay nắm | ESI Chunky |
Cổ lái | Size S: Bontrager Elite, 35 mm, 13-degree, 60 mm length | Size M , ML: Bontrager Elite, 35 mm, 13-degree, 70 mm length | Size L , XL: Bontrager Elite, 35 mm, 13-degree, 80 mm length |
Bộ chén cổ | Knock Block Integrated, 62-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom |
Bộ thắng | Shimano hydraulic disc, MT501 lever, MT500 caliper |
Đĩa thắng | Shimano RT56, 6-bolt, 180 mm (F) /160mm (R) |
Trọng lượng | M - 10.46 kg / 23.05 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm/inch ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS | 137.0 - 155.0 cm / 4'5.9" - 5'1.0" | 64.0 -73.0 cm / 25.2" - 28.7" |
S | 153.0 - 162.0 cm / 5'0.2" - 5'3.8" | 72.0 -76.0 cm / 28.3" - 29.9" |
M | 161.0 - 172.0 cm / 5'3.4" - 5'7.7" | 76.0 -81.0 cm / 29.9" - 31.9" |
M/L | 170.0 - 179.0 cm / 5'6.9" - 5'10.5" | 80.0 -84.0 cm / 31.5" - 33.1" |
L | 177.0 - 188.0 cm / 5'9.7" - 6'2.0" | 83.0 -88.0 cm / 32.7" - 34.6" |
XL | 186.0 - 196.0 cm / 6'1.2" - 6'5.2" | 87.0 -92.0 cm / 34.3" - 36.2" |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860