-----------------------------------
KÍCH THƯỚC THAM KHẢO


















Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật được trình bày rõ ràng cho chiếc xe:
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| KHUNG | |
| Kích cỡ/Sizes | S |
| Màu sắc/Colors | Trắng, ghi |
| Chất liệu khung/Frame | GIANT 700C ALUXX |
| Phuộc/Fork | GIANT sợi carbon 1-1/8” - 1-1/4” |
| Giảm xóc/Shock | --- |
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
| Vành xe/Rims | Hợp kim nhôm 2 lớp |
| Moay ơ/Hubs | Hợp kim nhôm |
| Nan hoa/Spokes | 14G HTSS |
| Lốp xe/Tires | GIANT SR2 700x38C 30TPI |
| CÁC BỘ PHẬN | |
| Ghi đông/Handlebar | GIANT, hợp kim nhôm liền khối |
| Pô tăng/Stem | GIANT, hợp kim nhôm liền khối |
| Cọc yên/Seatpost | GIANT hợp kim nhôm, D-FUSE |
| Yên/Saddle | GIANT ERGO CONTACT |
| Bàn đạp/Pedals | Có sẵn |
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
| Tay đề/Shifters | MPH 2x9S |
| Chuyển đề trước/Front Derailleur | SHIMANO CUES 2S |
| Chuyển đề sau/Rear Derailleur | SHIMANO CUES 9S |
| Phanh/Brakes | Đĩa dầu MPH |
| Tay phanh/Brake Levers | MPH |
| Líp/Cassette | SHIMANO 11-36T 9S |
| Xích/Chain | KMC Xglide |
| Đùi đĩa/Crankset | Hợp kim nhôm 30/46T |
| KHÁC | |
| Thêm/Extras | Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe đạp: GIANT 2026 ESCAPE 1 PLUS và GIANT 2026 ESCAPE 2 PLUS:
| Hạng mục | ESCAPE 1 PLUS | ESCAPE 2 PLUS |
|---|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S | S, M |
| Màu sắc/Colors | Trắng, ghi | Xanh ghi, sữa |
| Chất liệu khung/Frame | GIANT 700C ALUXX | GIANT 700C ALUXX |
| Phuộc/Fork | GIANT sợi carbon 1-1/8” - 1-1/4” | GIANT hợp kim nhôm 1-1/8” - 1-1/4” |
| Giảm xóc/Shock | --- | --- |
| Vành xe/Rims | Hợp kim nhôm 2 lớp | Hợp kim nhôm 2 lớp |
| Moay ơ/Hubs | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
| Nan hoa/Spokes | 14G HTSS | 14G HTSS |
| Lốp xe/Tires | GIANT SR2 700x38C 30TPI | GIANT SR2 700x38C 30TPI |
| Ghi đông/Handlebar | GIANT, hợp kim nhôm liền khối | GIANT, hợp kim nhôm liền khối |
| Pô tăng/Stem | GIANT, hợp kim nhôm liền khối | GIANT, hợp kim nhôm liền khối |
| Cọc yên/Seatpost | GIANT hợp kim nhôm, D-FUSE | GIANT hợp kim nhôm, D-FUSE |
| Yên/Saddle | GIANT ERGO CONTACT | GIANT ERGO CONTACT |
| Bàn đạp/Pedals | Có sẵn | Có sẵn |
| Tay đề/Shifters | MPH 2x9S | MPH 2x8S |
| Chuyển đề trước/Front Derailleur | SHIMANO CUES 2S | SHIMANO TOURNEY 2S |
| Chuyển đề sau/Rear Derailleur | SHIMANO CUES 9S | SHIMANO ALTUS 8S |
| Phanh/Brakes | Đĩa dầu MPH | Đĩa dầu MPH |
| Tay phanh/Brake Levers | MPH | MPH |
| Líp/Cassette | SHIMANO 11-36T 9S | SHIMANO 11-34T 8S |
| Xích/Chain | KMC Xglide | KMC 8S |
| Đùi đĩa/Crankset | Hợp kim nhôm 30/46T | Hợp kim nhôm 30/46T |
| Khác | Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương | Một số linh kiện có thể thay thế loại tương đương |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạp
Bảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụng
Bảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, baga
Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860