-----------------------------------
GIANT REVOLT 0 2022 màu đen
Bộ chuyển đề sau Shimano GRX RX-810 đi kèm công nghệ FLIP CHIP DROPOUT Cho phép người đạp xe nhanh chóng điều chỉnh kích thước hình học và gầm bánh sau bằng phần cứng lệch tâm, bù đắp hai vị trí ở bánh sau bị trượt bánh.
Cốt yên tự động tăng giảm là một chi tiết nâng cấp cực kỳ thích thú của GIANT REVOLT 0 2022, giúp làm cho xe cơ động hơn, tuỳ biến trong nhiều địa hình chỉ với một thao tác nhấn nút đơn giản. Cọc yên Giant D-Fuse, alloy, 14mm offset được thiết kế để hoạt động như một hệ thống, hấp thụ các cú sốc và rung động trên đường để bạn có thể đi xa hơn, nhanh hơn.
Lốp không săm Giant CrossCut AT 1, 700x38c, tubeless giúp Lốp ít bị xịt, độ bám đường lớn hơn, ít lực cản và lái xe nhanh, êm ái hơn.
KHUNG | |
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Đen |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, 12x142mm thru-axle, disc, flip chip dropout |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer, 12mm thru-axle, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE | |
Vành xe/Rims | Giant S-X2 Disc wheelset |
Moay ơ/Hubs | Giant S-X2 Disc wheelset |
Nan hoa/Spokes | Giant S-X2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant CrossCut AT 1, 700x38c, tubeless |
CÁC BỘ PHẬN | |
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact XR D-Fuse, 31.8mm S:42cm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact, 8-degree, S:60mm |
Cọc yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy, 14mm offset |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | Có sẵn |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Tay đề/Shifters | Shimano GRX RX-600, 2x11 |
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur | Shimano GRX RX-810 |
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur | Shimano GRX RX-810 |
Phanh/Brakes | Shimano GRX RX-400 hydraulic, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]160mm |
Tay phanh/Brake Levers | Shimano GRX RX-600 hydraulic |
Líp/Cassette | Shimano 105, 11x34 |
Xích/Chain | KMC X11 with Missing Link |
Đùi đĩa/Crankset | Praxis Alba 2D, 32/48 S:170mm, |
Kích thước chỉ được sử dụng để tham khảo. Vui lòng kiểm tra với đại lý GIANT được ủy quyền tại địa phương để xác định kích thước chính xác.
XS | S | M | ML | L | XL | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHORT | LONG | SHORT | LONG | SHORT | LONG | SHORT | LONG | SHORT | LONG | SHORT | LONG | ||
A | SEAT TUBE LENGTH (mm) | 430 | 450 | 470 | 490 | 510 | 530 |
B | SEAT TUBE ANGLE | 74.0° | 73.5° | 73.5° | 73.0° | 73.0° | 73.0° |
C | TOP TUBE LENGTH (mm) | 540 | 550 | 560 | 575 | 585 | 600 |
D | HEAD TUBE LENGTH (mm) | 125 | 135 | 150 | 165 | 180 | 195 |
E | HEAD TUBE ANGLE | 70.0° | 71.0° | 71.5° | 72.0° | 72.0° | 72.0° |
F | FORK RAKE (mm) | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
G | TRAIL (mm) | 78 | 82 | 72 | 75 | 68 | 72 | 65 | 68 | 65 | 68 | 65 | 68 |
H | WHEELBASE (mm) | 1029 | 1039 | 1025 | 1035 | 1030 | 1040 | 1035 | 1045 | 1045 | 1055 | 1061 | 1071 |
I | CHAIN STAY LENGTH (mm) | 430 | 440 | 430 | 440 | 430 | 440 | 430 | 440 | 430 | 440 | 430 | 440 |
J | BOTTOM BRACKET DROP (mm) | 80 | 81 | 80 | 81 | 80 | 81 | 80 | 81 | 80 | 81 | 80 | 81 |
K | STACK (mm) | 556 | 570 | 586 | 602 | 616 | 630 |
L | REACH (mm) | 381 | 381 | 387 | 391 | 397 | 407 |
M | STAND OVER HEIGHT (mm) | 717 | 724 | 734 | 741 | 752 | 759 | 769 | 776 | 786 | 793 | 801 | 810 |
N | HANDLEBAR WIDTH (mm) | 420 | 420 | 440 | 440 | 460 | 460 |
O | STEM LENGTH (mm) | 70 | 80 | 90 | 100 | 100 | 110 |
P | CRANK LENGTH (mm) | 170 | 170 | 172.5 | 172.5 | 175 | 175 |
Q | WHEEL SIZE | 700x 42C | 50C | 700x 42C | 50C | 700x 42C | 50C | 700x 42C | 50C | 700x 42C | 50C | 700x 42C | 50C |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860