TREK Checkpoint ALR 4

Tình trạng: Còn hàng
49.900.000₫
  • Bản mới nhất 2024
  • Thương hiệu số 1 tại Mỹ
  • Nhập khẩu chính hãng bởi Trek Việt Nam
  • Bảo hành trọn đời
  • Miễn phí bảo dưỡng 1 năm
  • Hỗ trợ thu cũ đổi mới
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc
Kích thước
Màu sắc
Hãy gọi Liên hệ 0968 629 860
  • Chi nhánh 1: 190 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội
  • SĐT / Zalo: 038 991 2159

-----------------------------------

  • Chi nhánh 2: 10 Thảo Nguyên - Khu đô thị Ecopark Hưng Yên
  • SĐT / Zalo: 0968 629 860
Hiện tại có người đang xem sản phẩm này

TREK Checkpoint ALR 4 là chiếc xe đạp GRAVEL có giá trị tốt nhất trong dòng sản phẩm. Được trang bị khung Nhôm 300 Series Alpha, Checkpoint ALR 4 phản ứng nhanh trên những con đường rải sỏi cũng như êm ái trên đường nhựa. Rất nhiều tính năng như bánh xe không săm, hệ thống truyền động tốc độ SRAM Apex 11 và phanh đĩa cơ giúp Checkpoint ALR 4 trở thành một chuyến đi hoàn hảo để dễ dàng bước vào thế giới sỏi rộng lớn.

TREK Checkpoint ALR 4 (2024) màu xám

TREK Checkpoint ALR 4 (2024) màu xanh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Please note - spec applies to all sizes unless listed separately

Frame 300 Series Alpha Aluminum, tapered head tube, Internal cable routing, 3S chain keeper, T47 BB, rack and fender mounts, integrated frame bag mounts, flat mount disc, 142x12mm thru axle
Fork Checkpoint, full carbon, tapered carbon steerer, rack mounts, fender mounts, flat mount disc, 12x100mm thru axle

Weight 56 - 9.80 kg / 21.61 lbs (with TLR sealant, no tubes)
Weight limit This bike has a maximum total weight limit (combined weight of bicycle, rider, and cargo) of 300 pounds (136 kg).

Shifter SRAM Apex, 11 speed
Rear derailleur SRAM Apex 1, long cage, 42T max cog
*Crank Size: 49
SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 165mm length
Size: 52
SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 170mm length
Size: 54, 56
SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 172.5mm length
Size: 58, 61
SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 175mm length
Bottom bracket SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing
Cassette SRAM PG-1130, 11-42, 11 speed
Chain SRAM PC-1130, 11 speed
Max chainring size 1x: 44T, 2x: 50/34

Hub front Bontrager alloy, sealed bearing, centerlock disc, 100x12mm thru axle
Skewer front Bontrager Switch thru axle, removable lever
Hub rear Bontrager alloy, sealed bearing, centerlock disc, Shimano 11-speed freehub, 142x12mm thru axle
Skewer rear Bontrager Switch thru axle, removable lever
*Rim Size: 49, 52, 54, 56, 58, 61
Bontrager Paradigm, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, Presta valve
Size: 49, 52, 54, 56, 58, 61
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, Presta valve
Spokes 14g stainless steel, black
Tire Bontrager GR1 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength casing, aramid bead, 120 tpi, 700x40mm
Tire part Bontrager TLR sealant, 6oz
Rim strip Bontrager Aeolus XXX rim strip
Max tire size 700x45mm / 650x2.10"

*Saddle Size: 49, 52
Bontrager Verse Comp, steel rails, 155mm width
Size: 54, 56, 58, 61
Bontrager Verse Comp, steel rails, 145mm width
Seatpost Bontrager alloy, 27.2mm, 12mm offset, 330mm length
*Handlebar Size: 49
Bontrager Elite Gravel, 38cm width
Size: 52
Bontrager Elite Gravel, 40cm width
Size: 54, 56
Bontrager Elite Gravel, 42cm width
Size: 58, 61
Bontrager Elite Gravel, 44cm width
Handlebar tape Bontrager Supertack Perf tape
*Stem Size: 49
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length
Size: 52, 54
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length
Size: 56, 58
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length
Size: 61
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 100mm length
Brake Tektro C550 mechanical disc brake, dual piston, flat mount
Brake rotor Tektro, centerlock, 160mm
Rotor size Max brake rotor sizes: 160mm front & rear

CHỌN KÍCH CỠ

size-table
Size Rider Height Inseam
49

156 - 163 cm

5'1" - 5'4"

74 - 77 cm

29" - 30"

52

163 - 168 cm

5'4" - 5'6"

76 - 79 cm

30" - 31"

54

168 - 174 cm

5'6" - 5'9"

78 - 82 cm

31" - 32"

56

174 - 180 cm

5'9" - 5'11"

81 - 85 cm

32" - 33"

58

180 - 185 cm

5'11" - 6'1"

84 - 87 cm

33" - 34"

61

185 - 191 cm

6'1" - 6'3"

86 - 90 cm

34" - 35"

BẢNG KÍCH THƯỚC THAM KHẢO

All measurements provided in cm unless otherwise noted.

Sizing table
Frame size number Wheel size A — Seat tube B — Seat tube angle C — Head tube length D — Head angle E — Effective top tube G — Bottom bracket drop H — Chainstay length I — Offset J — Trail K — Wheelbase L — Standover M — Frame reach N — Frame stack Stem length
49 cm 700c 49.0 74.1° 9.0 71.2° 54.1 7.8 43.5 4.5 7.4 102.5 73.5 39.3 53.8 70.0
 
52 cm 700c 52.0 73.7° 10.5 71.6° 55.5 7.8 43.5 4.5 7.1 103.3 76.5 39.9 55.3 80.0
 
54 cm 700c 54.0 73.2° 12.5 71.8° 57.0 7.6 43.5 4.5 7.0 104.1 78.9 40.3 57.1 80.0
 
56 cm 700c 56.0 72.8° 14.5 72.2° 58.4 7.6 43.5 4.5 6.7 104.8 80.9 40.7 59.2 90.0
 
58 cm 700c 58.0 72.5° 16.5 72.3° 59.7 7.4 43.5 4.5 6.6 105.8 82.9 41.1 60.9 90.0
 
61 cm 700c 61.0 72.1° 19.5 72.6° 61.7 7.4 43.5 4.5 6.5 107.0 85.9 41.7 63.9 100.0
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây
Bảo hành khung sườn 05 năm

Bảo hành khung sườn 05 năm

Cho các sản phẩm xe đạp
Bảo hành bộ đề 02 năm

Bảo hành bộ đề 02 năm

Yên tâm sử dụng
Bảo hành phụ tùng  01 năm

Bảo hành phụ tùng 01 năm

Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, baga
Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 0968629860
Liên hệ qua Zalo
Kênh Youtube
Liên hệ qua Facebook
hotline
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav