-----------------------------------
Trek Domane AL 2 Disc 2023 là một lựa chọn tuyệt vời cho chiếc xe đạp đường trường đầu tiên của bạn. Khung nhẹ phản ứng nhanh nhưng vẫn ổn định để có một chuyến đi vui vẻ, đầy tự tin. Thêm vào đó, nó được chế tạo với các bộ phận đáng tin cậy và phanh đĩa mang lại khả năng dừng tốt hơn trong mọi thời tiết. Trên hết, thiết kế tập trung vào sự thoải mái khiến mỗi chuyến đi trở nên thú vị hơn.
Khung |
Hợp kim nhôm 100 Series Alpha Aluminium, ống đầu tapered, đi dây âm sườn, ngàm gắn vè xe, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh sau 142×12 mm thru axle |
Phuộc | Domane AL carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh trước 12×100 mm thru axle |
Mở khóa đùm | Bontrager Switch thru axle, tháo rời được |
Đùm trước | Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100×12 mm thru axle |
Đùm sau | Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Căm xe |
14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 c |
Cỡ vỏ tối đa |
35c khi không dùng vè xe, 32c với vè xe |
Tay đề | Shimano Claris R2000, 8-speed |
Đề trước | Shimano Claris R2000, 31.8 mm clamp |
Đề sau | Shimano Claris R2000, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Size: 44 – Shimano RS200, 50/34 (compact), 165 mm length | Size: 49, 52, 54 – Shimano RS200, 50/34 (compact), 170 mm length | Size: 56, 58, 61 – Shimano RS200, 50/34 (compact), 175 mm length |
Trục giữa | Shimano UN30, 68 mm, threaded cartridge, 110 mm spindle |
Ổ líp | Shimano HG31, 11-32, 8-speed |
Sên xe | Shimano Sora HG71, 8-speed |
Yên xe | Size: 44, 49, 52 – Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 61 – Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Size: 44, 49 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 –Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 44, 49 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 61 – Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 44 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom |
Thắng xe | Thắng đĩa cơ Tektro C550, dual piston, flat-mount, 160 mm rotor |
Trọng lượng | 56 – 10.74 kg / 23.68 lbs |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
44 | 150.0 – 153.0 cm | 71.0 – 73.0 cm |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860