TREK Madone SL 7 Gen 7

Tình trạng: Còn hàng
159.000.000₫
  • Bản mới nhất 2024
  • Thương hiệu số 1 tại Mỹ
  • Nhập khẩu chính hãng bởi Trek Việt Nam
  • Bảo hành trọn đời
  • Miễn phí bảo dưỡng 1 năm
  • Hỗ trợ thu cũ đổi mới
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc
Kích thước
Màu sắc
Hãy gọi Liên hệ 0968 629 860
  • Chi nhánh 1: 190 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội
  • SĐT / Zalo: 038 991 2159

-----------------------------------

  • Chi nhánh 2: 10 Thảo Nguyên - Khu đô thị Ecopark Hưng Yên
  • SĐT / Zalo: 0968 629 860
Hiện tại có người đang xem sản phẩm này

Trek Madone SL Gen 7 hoàn toàn mới

Công nghệ xe đua đường trường đột phá tương tự như Madone SLR gen 7 với mức giá dễ tiếp cận hơn, nhờ khung sườn OCLV Carbon 500 Series và tay lái, cổ lái RSL.

Chiếc xe đạp đua tối ưu, dễ tiếp cận với nhiều tay đua hơn bao giờ hết.

TREK Madone SL 7 Gen 7 màu Dark Carmine

TREK Madone SL 7 Gen 7 màu Plasma Grey Pearl

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Please note - spec applies to all sizes unless listed separately

Frame 500 Series OCLV Carbon, KVF (Kammtail Virtual Foil) tube shape, IsoFlow seat tube, invisible cable routing, 3S aero chain keeper, T47 BB, flat mount disc, 142x12mm thru axle
Fork Madone KVF full carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, flat mount disc, carbon dropouts, 12x100mm thru axle

Weight 56 - 8.00 kg / 17.64 lbs
Weight limit This bike has a maximum total weight limit (combined weight of bicycle, rider, and cargo) of 275 pounds (125 kg).

Battery Shimano BT-DN300
Charger Charging cable included

Shifter Shimano Ultegra R8170 Di2, 12 speed
Front derailleur Shimano Ultegra R8150 Di2, braze-on, down swing
Rear derailleur Shimano Ultegra R8150 Di2, 34T max cog
*Crank Size: 47
Shimano Ultegra R8100, 52/36, 165mm length
Size: 50, 52
Shimano Ultegra R8100, 52/36, 170mm length
Size: 54, 56
Shimano Ultegra R8100, 52/36, 172.5mm length
Size: 58, 60, 62
Shimano Ultegra R8100, 52/36, 175mm length
Bottom bracket Praxis, T47 threaded, internal bearing
Cassette Shimano Ultegra R8101, 11-30, 12 speed
Chain Shimano Ultegra/XT M8100, 12 speed
Max chainring size 1x: 50T, 2x: 54/40

Wheel front Bontrager Aeolus Pro 51, OCLV Carbon, Tubeless Ready, 100x12mm thru axle
Wheel rear Bontrager Aeolus Pro 51, OCLV Carbon, Tubeless Ready, Shimano 11/12-speed freehub, 142x12mm thru axle
Skewer front Bontrager Switch thru axle, removable lever
Skewer rear Bontrager Switch thru axle, removable lever
Tire Bontrager R3 Hard-Case Lite, aramid bead, 120 tpi, 700x25mm
Max tire size 32mm (as measured, see manual for details)

*Saddle Size: 47, 50, 52
Bontrager Aeolus Comp, steel rails, 155mm width
Size: 54, 56, 58, 60, 62
Bontrager Aeolus Comp, steel rails, 145mm width
Seatpost Madone aero carbon seatpost, integrated light mount, 0mm offset, long length
*Handlebar Size: 47
Bontrager RSL Aero, OCLV Carbon, 31.8mm, Di2 routing, 80mm reach, 124mm drop, 35cm control width, 38cm drops width
Size: 50, 52
Bontrager RSL Aero, OCLV Carbon, 31.8mm, Di2 routing, 80mm reach, 124mm drop, 37cm control width, 40cm drops width
Size: 54, 56
Bontrager RSL Aero, OCLV Carbon, 31.8mm, Di2 routing, 80mm reach, 124mm drop, 42cm width
Size: 58, 60, 62
Bontrager RSL Aero, OCLV Carbon, 31.8mm, Di2 routing, 80mm reach, 124mm drop, 41cm control width, 44cm drops width
Handlebar tape Bontrager Supertack Perf tape
*Stem Size: 47
Trek RCS Pro, -7 degree, 70mm length
Size: 50
Trek RCS Pro, -7 degree, 80mm length
Size: 52, 54
Trek RCS Pro, -7 degree, 90mm length
Size: 56, 58
Trek RCS Pro, -7 degree, 100mm length
Size: 60, 62
Trek RCS Pro, -7 degree, 110mm length
Brake rotor Shimano CL800, centerlock, 160mm
Rotor size Max brake rotor sizes: 160mm front & rear

CHỌN SIZE

Size Rider Height Inseam
47

152 - 158 cm

5'0" - 5'2"

71 - 75 cm

28" - 30"

50

158 - 163 cm

5'2" - 5'4"

74 - 77 cm

29" - 30"

52

163 - 168 cm

5'4" - 5'6"

76 - 79 cm

30" - 31"

54

168 - 174 cm

5'6" - 5'9"

78 - 82 cm

31" - 32"

56

174 - 180 cm

5'9" - 5'11"

81 - 85 cm

32" - 33"

58

180 - 185 cm

5'11" - 6'1"

84 - 87 cm

33" - 34"

60

185 - 190 cm

6'1" - 6'3"

86 - 90 cm

34" - 35"

62

190 - 195 cm

6'3" - 6'5"

89 - 92 cm

35" - 36"

BẢNG KÍCH CỠ HÌNH HỌC THAM KHẢO

All measurements provided in cm unless otherwise noted.

Sizing table
Frame size number Wheel size A — Seat tube B — Seat tube angle C — Head tube length D — Head angle E — Effective top tube G — Bottom bracket drop H — Chainstay length I — Offset J — Trail K — Wheelbase L — Standover M — Frame reach N — Frame stack Stem length Saddle rail height min (w/short mast) Saddle rail height max (w/short mast) Saddle rail height min (w/tall mast) Saddle rail height max (w/tall mast)
47 cm 700c 42.4 74.6° 10.0 72.1° 51.2 7.2 41.0 4.5 6.8 97.2 69.2 37.3 50.7 80.0 55.0 62.0 58.5 65.5
 
50 cm 700c 45.3 74.6° 11.1 72.1° 52.1 7.2 41.0 4.5 6.2 97.4 71.1 37.8 52.1 90.0 58.0 65.0 61.5 68.5
 
52 cm 700c 48.3 74.2° 12.1 72.8° 53.4 7.2 41.0 4.5 5.8 97.7 73.2 38.3 53.3 90.0 61.0 68.0 64.5 71.5
 
54 cm 700c 49.6 73.7° 13.1 73.0° 54.3 7.0 41.0 4.5 5.6 98.1 74.4 38.6 54.1 90.0 63.5 70.5 67.0 74.0
 
56 cm 700c 52.5 73.3° 15.1 73.5° 55.9 7.0 41.0 4.0 5.8 98.3 76.8 39.1 56.3 100.0 66.5 73.0 70.0 76.5
 
58 cm 700c 55.3 73.0° 17.1 73.8° 57.4 6.8 41.1 4.0 5.7 99.2 79.3 39.6 58.1 100.0 68.5 75.5 72.0 79.0
 
60 cm 700c 57.3 72.8° 19.1 73.9° 58.6 6.8 41.1 4.0 5.6 100.1 81.1 39.9 60.1 110.0 70.5 77.5 74.0 81.0
 
62 cm 700c 59.3 72.5° 21.1 73.9° 59.8 6.8 41.2 4.0 5.6 101.0 82.9 40.3 62.0 110.0 73.0 80.5 76.5 84.0
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây
Bảo hành khung sườn 05 năm

Bảo hành khung sườn 05 năm

Cho các sản phẩm xe đạp
Bảo hành bộ đề 02 năm

Bảo hành bộ đề 02 năm

Yên tâm sử dụng
Bảo hành phụ tùng  01 năm

Bảo hành phụ tùng 01 năm

Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, baga
Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 0968629860
Liên hệ qua Zalo
Kênh Youtube
Liên hệ qua Facebook
hotline
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav