TREK Supercaliber SL 9.6 Gen 2

Tình trạng: Còn hàng
110.000.000₫
  • Bản mới nhất 2024
  • Thương hiệu số 1 tại Mỹ
  • Nhập khẩu chính hãng bởi Trek Việt Nam
  • Bảo hành trọn đời
  • Miễn phí bảo dưỡng 1 năm
  • Hỗ trợ thu cũ đổi mới
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc
Kích thước
Màu sắc
Hãy gọi Liên hệ 0968 629 860
  • Chi nhánh 1: 190 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội
  • SĐT / Zalo: 038 991 2159

-----------------------------------

  • Chi nhánh 2: 10 Thảo Nguyên - Khu đô thị Ecopark Hưng Yên
  • SĐT / Zalo: 0968 629 860
Hiện tại có người đang xem sản phẩm này

TREK Supercaliber SL 9.6 Gen 2 là một chiếc xe đạp địa hình băng đồng bằng carbon được chế tạo để phóng vọt qua đường đơn và thiêu đốt đường về đích. Nó được chế tạo với khung carbon giúp cân bằng giữa độ cứng với khả năng tuân thủ sức mạnh khi bạn cần nhất, trong khi hệ thống treo sau IsoStrut cung cấp cho bạn độ êm vừa đủ để giảm nhẹ cú va chạm khi vượt qua các đường đua XC hiện đại có địa hình gồ ghề. Nó sẵn sàng bứt phá với hệ thống truyền động Shimano SLX 12 tốc độ, vì vậy bạn có một thiết bị cho mỗi lần leo dốc và bứt phá.

TREK Supercaliber SL 9.6 Gen 2 màu Dark Prismatic


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Please note - spec applies to all sizes unless listed separately

Frame SL OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, UDH, 80mm travel
Fork RockShox Recon Gold RL, DebonAir spring, Motion Control damper, lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15mm Maxle Stealth, 110mm travel
Shock Trek IsoStrut, RockShox SIDLuxe, 2-position remote damper
Max compatible fork travel 120mm (533mm axle-to-crown)

Wheel front Bontrager Kovee Comp 23, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle
Wheel rear Bontrager Kovee Comp 23, Tubeless Ready, Shimano Microspline freehub, Rapid Drive 108, Boost148
Tire part Bontrager TLR sealant, 6oz
Rim strip Bontrager TLR
Max tire size Frame: 29x2.40", Fork: See manufacturer

Shifter Shimano Deore M6100, 12 speed
Rear derailleur Shimano SLX M7100, long cage
*Crank Size: S, M
Shimano MT512, 32T, 55mm chainline, 170mm
Size: M/L, L, XL
Shimano MT512, 32T, 55mm chainline, 175mm
Bottom bracket Shimano MT500, 92mm, PressFit
Cassette Shimano Deore M6100, 10-51, 12 speed
Chain Shimano Deore M6100, 12 speed
Max chainring size 1x: 38T, min 30T

Saddle Bontrager Verse Comp, steel rails, 145mm width
*Seatpost Size: S
Bontrager Line Dropper, 100mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 310mm length
Size: M, M/L
Bontrager Line Dropper, 150mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 410mm length
Size: L, XL
Bontrager Line Dropper, 170mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 450mm length
*Handlebar Size: S
Bontrager Comp, alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width
Size: M, M/L, L, XL
Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8mm, 15mm rise, 750mm width
Grips Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on
*Stem Size: S
Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 50mm length
Size: M, M/L
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 60mm length
Size: L
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length
Size: XL
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length
Headset FSA IS-2, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom
Brake Shimano hydraulic disc, MT501 lever, MT500 caliper
*Brake rotor Size: S, M, M/L, L, XL
Shimano RT54, centerlock, 160mm
Size: S, M, M/L, L, XL
Shimano RT54, centerlock, 180mm
Rotor size Max brake rotor sizes: 160mm front & rear

Weight M - 13.10 kg / 28.89 lbs (with TLR sealant, no tubes)
Weight limit This bike has a maximum total weight limit (combined weight of bicycle, rider, and cargo) of 300 pounds (136 kg).

KÍCH CỠ 

Size Rider Height Inseam
S

155 - 165 cm

5'1" - 5'5"

74 - 78 cm

29" - 31"

M

165 - 176 cm

5'5" - 5'9"

79 - 83 cm

31" - 33"

M/L

173 - 180 cm

5'8" - 5'11"

81 - 86 cm

32" - 34"

L

177 - 188 cm

5'10" - 6'2"

84 - 89 cm

33" - 35"

XL

188 - 195 cm

6'2" - 6'5"

89 - 91 cm

35" - 36"

KÍCH THƯỚC THAM KHẢO

All measurements provided in cm unless otherwise noted.

Sizing table
Frame size letter Wheel size A — Seat tube B — Seat tube angle Effective seat tube angle C — Head tube length D — Head angle E — Effective top tube F — Bottom bracket height G — Bottom bracket drop H — Chainstay length I — Offset J — Trail K — Wheelbase L — Standover M — Frame reach N — Frame stack
S 29" 39.5 70.5° 74.5° 9.0 67.5° 57.1 32.7 4.6 43.5 4.3 10.9 111.3 76.0 41.0 59.0
 
M 29" 42.0 71.0° 74.5° 9.0 67.5° 59.2 32.7 4.6 43.5 4.3 10.9 113.8 77.2 43.5 59.0
 
ML 29" 44.0 71.0° 74.5° 9.0 67.5° 60.5 32.7 4.6 43.5 4.3 10.9 115.3 77.2 45.0 59.0
 
L 29" 46.0 71.5° 74.5° 10.0 67.5° 62.2 32.7 4.6 43.5 4.3 10.9 117.2 77.2 46.5 59.9
 
XL 29" 52.5 71.5° 74.5° 12.5 67.5° 66.3 32.7 4.6 43.5 4.3 10.9 121.7 77.2 50.0 62.2

 

Nội dung tùy chỉnh viết ở đây
Bảo hành khung sườn 05 năm

Bảo hành khung sườn 05 năm

Cho các sản phẩm xe đạp
Bảo hành bộ đề 02 năm

Bảo hành bộ đề 02 năm

Yên tâm sử dụng
Bảo hành phụ tùng  01 năm

Bảo hành phụ tùng 01 năm

Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, baga
Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 0968629860
Liên hệ qua Zalo
Kênh Youtube
Liên hệ qua Facebook
hotline
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav