-----------------------------------
TREK Supercaliber SL 9.6 Gen 2 là một chiếc xe đạp địa hình băng đồng bằng carbon được chế tạo để phóng vọt qua đường đơn và thiêu đốt đường về đích. Nó được chế tạo với khung carbon giúp cân bằng giữa độ cứng với khả năng tuân thủ sức mạnh khi bạn cần nhất, trong khi hệ thống treo sau IsoStrut cung cấp cho bạn độ êm vừa đủ để giảm nhẹ cú va chạm khi vượt qua các đường đua XC hiện đại có địa hình gồ ghề. Nó sẵn sàng bứt phá với hệ thống truyền động Shimano SLX 12 tốc độ, vì vậy bạn có một thiết bị cho mỗi lần leo dốc và bứt phá.
TREK Supercaliber SL 9.6 Gen 2 màu Dark Prismatic
*Please note - spec applies to all sizes unless listed separately
Frame | SL OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, UDH, 80mm travel |
---|---|
Fork | RockShox Recon Gold RL, DebonAir spring, Motion Control damper, lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15mm Maxle Stealth, 110mm travel |
Shock | Trek IsoStrut, RockShox SIDLuxe, 2-position remote damper |
Max compatible fork travel | 120mm (533mm axle-to-crown) |
Wheel front | Bontrager Kovee Comp 23, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle |
---|---|
Wheel rear | Bontrager Kovee Comp 23, Tubeless Ready, Shimano Microspline freehub, Rapid Drive 108, Boost148 |
Tire part | Bontrager TLR sealant, 6oz |
Rim strip | Bontrager TLR |
Max tire size | Frame: 29x2.40", Fork: See manufacturer |
Shifter | Shimano Deore M6100, 12 speed |
---|---|
Rear derailleur | Shimano SLX M7100, long cage |
*Crank | Size: S, M Shimano MT512, 32T, 55mm chainline, 170mm |
Size: M/L, L, XL Shimano MT512, 32T, 55mm chainline, 175mm |
|
Bottom bracket | Shimano MT500, 92mm, PressFit |
Cassette | Shimano Deore M6100, 10-51, 12 speed |
Chain | Shimano Deore M6100, 12 speed |
Max chainring size | 1x: 38T, min 30T |
Saddle | Bontrager Verse Comp, steel rails, 145mm width |
---|---|
*Seatpost | Size: S Bontrager Line Dropper, 100mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 310mm length |
Size: M, M/L Bontrager Line Dropper, 150mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 410mm length |
|
Size: L, XL Bontrager Line Dropper, 170mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 450mm length |
|
*Handlebar | Size: S Bontrager Comp, alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width |
Size: M, M/L, L, XL Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8mm, 15mm rise, 750mm width |
|
Grips | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
*Stem | Size: S Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 50mm length |
Size: M, M/L Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 60mm length |
|
Size: L Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length |
|
Size: XL Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length |
|
Headset | FSA IS-2, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom |
Brake | Shimano hydraulic disc, MT501 lever, MT500 caliper |
*Brake rotor | Size: S, M, M/L, L, XL Shimano RT54, centerlock, 160mm |
Size: S, M, M/L, L, XL Shimano RT54, centerlock, 180mm |
|
Rotor size | Max brake rotor sizes: 160mm front & rear |
Weight | M - 13.10 kg / 28.89 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
---|---|
Weight limit | This bike has a maximum total weight limit (combined weight of bicycle, rider, and cargo) of 300 pounds (136 kg). |
Size | Rider Height | Inseam |
---|---|---|
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
74 - 78 cm 29" - 31" |
M |
165 - 176 cm 5'5" - 5'9" |
79 - 83 cm 31" - 33" |
M/L |
173 - 180 cm 5'8" - 5'11" |
81 - 86 cm 32" - 34" |
L |
177 - 188 cm 5'10" - 6'2" |
84 - 89 cm 33" - 35" |
XL |
188 - 195 cm 6'2" - 6'5" |
89 - 91 cm 35" - 36" |
All measurements provided in cm unless otherwise noted.
Frame size letter | Wheel size | A — Seat tube | B — Seat tube angle | Effective seat tube angle | C — Head tube length | D — Head angle | E — Effective top tube | F — Bottom bracket height | G — Bottom bracket drop | H — Chainstay length | I — Offset | J — Trail | K — Wheelbase | L — Standover | M — Frame reach | N — Frame stack |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | 29" | 39.5 | 70.5° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 57.1 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 111.3 | 76.0 | 41.0 | 59.0 |
M | 29" | 42.0 | 71.0° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 59.2 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 113.8 | 77.2 | 43.5 | 59.0 |
ML | 29" | 44.0 | 71.0° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 60.5 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 115.3 | 77.2 | 45.0 | 59.0 |
L | 29" | 46.0 | 71.5° | 74.5° | 10.0 | 67.5° | 62.2 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 117.2 | 77.2 | 46.5 | 59.9 |
XL | 29" | 52.5 | 71.5° | 74.5° | 12.5 | 67.5° | 66.3 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 121.7 | 77.2 | 50.0 | 62.2 |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860