-----------------------------------
Supercaliber SLR 9.9 XTR là xe đạp leo núi XC carbon siêu nhẹ được trang bị những bộ phận hàng đầu cho ngày đua. Khung SLR Mountain Carbon của nó vừa nhẹ vừa tỉ mỉ, với bố cục mô-đun cao mang lại cho bạn tất cả độ cứng mà bạn khao khát và không có trọng lượng. Các đường đua XC trở nên ồn ào hơn mỗi năm, do đó, nó được trang bị phuộc 110 mm và hệ thống treo sau IsoStrut 80 mm để giúp bạn lăn bánh êm ái mà không ảnh hưởng đến hiệu quả đạp của gió. Tất cả đều được trang bị bánh xe carbon, buồng lái carbon và hệ thống truyền động Shimano XTR.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
*Please note - spec applies to all sizes unless listed separately
Frame | SLR OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, UDH, 80mm travel |
---|---|
Frame set | SLR OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, UDH, 80mm travel |
Fork | Fox Factory 34 Step-Cast, Float EVOL air spring, FIT4 2-position damper, dual remote lockout, tapered steerer, 44mm offset, Kashima Coat, Boost110, 15mm Kabolt axle, 110mm travel |
Shock | Trek IsoStrut, RockShox SIDLuxe, 2-position remote damper |
Max compatible fork travel | 120mm (533mm axle-to-crown) |
Wheel front | Bontrager Kovee RSL, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, CenterLock, Boost110, 15mm thru axle |
---|---|
Wheel rear | Bontrager Kovee RSL, OCLV Mountain Carbon, Tubeless Ready, Centerlock, Boost148, 12mm thru axle |
Tire | Bontrager Sainte-Anne RSL XR, Tubeless Ready, dual compound, aramid bead, 220 tpi, 29x2.40'' |
Tire part | Bontrager TLR sealant, 6oz |
Rim strip | Bontrager TLR |
Max tire size | Frame: 29x2.40", Fork: See manufacturer |
Shifter | Shimano XTR M9100, 12 speed |
---|---|
Rear derailleur | Shimano XTR M9100, Shadow Plus, long cage, 51T max cog |
Bottom bracket | E*thirteen BB20-92 |
Cassette | Shimano XTR M9101, 10-51, 12 speed |
Chain | Shimano Dura-Ace/XTR M9100, 12 speed |
Max chainring size | 1x: 38T, min 30T |
Saddle | Aeolus RSL, carbon rails, 145mm width |
---|---|
*Seatpost | Size: S, M Fox Transfer SL, 100mm travel, internal routing, 31.6mm |
Size: M/L, L Fox Transfer SL, 125mm travel, internal routing, 31.6mm |
|
Size: XL Fox Transfer SL, 150mm travel, internal routing, 31.6mm |
|
*Handlebar/stem (integrated) | Size: S, M, M/L Bontrager RSL Integrated handlebar/stem, OCLV Carbon, 0mm handlebar rise, 750mm width, -13 degree stem rise, 70mm length |
Size: L Bontrager RSL Integrated handlebar/stem, OCLV Carbon, 0mm handlebar rise, 750mm width, -13 degree stem rise, 80mm length |
|
Size: XL Bontrager RSL Integrated handlebar/stem, OCLV Carbon, 0mm handlebar rise, 750mm width, -13 degree stem rise, 90mm length |
|
Headset | FSA IS-2, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom |
Brake | Shimano XTR M9100 hydraulic disc |
Brake rotor | Shimano MT900, centerlock, 160mm |
Rotor size | Max brake rotor sizes: 160mm front & rear |
Weight | M - 9.75 kg / 21.5 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
---|---|
Weight limit | This bike has a maximum total weight limit (combined weight of bicycle, rider, and cargo) of 300 pounds (136 kg). |
KÍCH CỠ
Size | Rider Height | Inseam |
---|---|---|
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
74 - 78 cm 29" - 31" |
M |
165 - 176 cm 5'5" - 5'9" |
79 - 83 cm 31" - 33" |
M/L |
173 - 180 cm 5'8" - 5'11" |
81 - 86 cm 32" - 34" |
L |
177 - 188 cm 5'10" - 6'2" |
84 - 89 cm 33" - 35" |
XL |
188 - 195 cm 6'2" - 6'5" |
89 - 91 cm 35" - 36" |
BẢNG KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC THAM KHẢO
All measurements provided in cm unless otherwise noted.
Frame size letter | Wheel size | A — Seat tube | B — Seat tube angle | Effective seat tube angle | C — Head tube length | D — Head angle | E — Effective top tube | F — Bottom bracket height | G — Bottom bracket drop | H — Chainstay length | I — Offset | J — Trail | K — Wheelbase | L — Standover | M — Frame reach | N — Frame stack |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | 29" | 39.5 | 70.5° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 57.1 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 111.3 | 76.0 | 41.0 | 59.0 |
M | 29" | 42.0 | 71.0° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 59.2 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 113.8 | 77.2 | 43.5 | 59.0 |
ML | 29" | 44.0 | 71.0° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 60.5 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 115.3 | 77.2 | 45.0 | 59.0 |
L | 29" | 46.0 | 71.5° | 74.5° | 10.0 | 67.5° | 62.2 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 117.2 | 77.2 | 46.5 | 59.9 |
XL | 29" | 52.5 | 71.5° | 74.5° | 12.5 | 67.5° | 66.3 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 121.7 | 77.2 | 50.0 | 62.2 |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860