-----------------------------------
TREK Supercaliber SL 9.7 AXS là xe đạp địa hình carbon XC được chế tạo để vượt qua đường trượt đơn và thiêu đốt con đường về đích. Nó được chế tạo với khung carbon giúp cân bằng giữa độ cứng với khả năng tuân thủ sức mạnh khi bạn cần nhất, trong khi hệ thống treo sau IsoStrut cung cấp cho bạn độ êm vừa đủ để giảm nhẹ cú va chạm khi vượt qua các đường đua XC hiện đại có địa hình gồ ghề. Nó sẵn sàng hoạt động với hộp số SRAM GX AXS 12 tốc độ hoàn toàn không dây để chuyển số chính xác—ngay cả khi đang tải.
TREK Supercaliber SL 9.7 AXS màu Plasma Grey Pearl
*Please note - spec applies to all sizes unless listed separately
Frame | SL OCLV Mountain Carbon, IsoStrut, UDH, 80mm travel |
---|---|
Fork | RockShox Reba RL, Solo Air spring, Motion Control damper, remote lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15mm Maxle Stealth, 110mm travel |
Shock | Trek IsoStrut, RockShox SIDLuxe, 2-position remote damper |
Suspension lever | RockShox TwistLoc Ultimate |
Max compatible fork travel | 120mm (533mm axle-to-crown) |
Wheel front | Bontrager Kovee Comp 25, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle |
---|---|
Wheel rear | Bontrager Kovee Comp 25, Tubeless Ready, Rapid Drive 108, Boost148, 12mm thru axle |
Tire part | Bontrager TLR sealant, 6oz |
Rim strip | Bontrager TLR |
Max tire size | Frame: 29x2.40", Fork: See manufacturer |
Battery | SRAM eTap battery pack (with charger) |
---|
Shifter | SRAM Eagle AXS POD |
---|---|
Rear derailleur | SRAM GX Eagle AXS, T-Type |
*Crank | Size: S, M SRAM GX Eagle, DUB, T-Type, 34T, 55mm chainline, 170mm length |
Size: M/L, L, XL SRAM GX Eagle, DUB, T-Type, 34T, 55mm chainline, 175mm length |
|
Bottom bracket | SRAM DUB, 92mm, PressFit |
Cassette | SRAM Eagle XS-1275, T-Type,10-52, 12 speed |
Chain | SRAM GX Eagle, T-Type, 12 speed |
Max chainring size | 1x: 38T, min 30T |
Saddle | Bontrager Verse Elite, austenite rails, 145mm width |
---|---|
*Seatpost | Size: S Bontrager Line Dropper, 100mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 310mm length |
Size: M, M/L Bontrager Line Dropper, 150mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 410mm length |
|
Size: L, XL Bontrager Line Dropper, 170mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6mm, 450mm length |
|
*Handlebar | Size: S Bontrager Kovee Pro, OCLV Carbon, 35mm, 5mm rise, 720mm width |
Size: M, M/L, L, XL Bontrager Line Pro, OCLV Carbon, 35mm, 15mm rise, 750mm width |
|
*Stem | Size: S, M Bontrager Elite, 35mm, 13-degree, 60mm length |
Size: M/L Bontrager Elite, 35mm, 13-degree, 70mm length |
|
Size: L Bontrager Elite, 35mm, 13-degree, 80mm length |
|
Size: XL Bontrager Elite, 35mm, 13-degree, 90mm length |
|
Headset | FSA IS-2, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom |
Brake | SRAM Level Bronze 2-piston hydraulic disc |
*Brake rotor | Size: S, M, M/L, L, XL SRAM CenterLine, 6-bolt, round-edge, 160mm |
Size: S, M, M/L, L, XL SRAM CenterLine, 6-bolt, round edge, 180mm |
|
Rotor size | Max brake rotor sizes: 160mm front & rear |
Weight | M - 11.80 kg / 26.02 lbs (with TLR sealant, no tubes) |
---|---|
Weight limit | This bike has a maximum total weight limit (combined weight of bicycle, rider, and cargo) of 300 pounds (136 kg). |
Size | Rider Height | Inseam |
---|---|---|
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
74 - 78 cm 29" - 31" |
M |
165 - 176 cm 5'5" - 5'9" |
79 - 83 cm 31" - 33" |
M/L |
173 - 180 cm 5'8" - 5'11" |
81 - 86 cm 32" - 34" |
L |
177 - 188 cm 5'10" - 6'2" |
84 - 89 cm 33" - 35" |
XL |
188 - 195 cm 6'2" - 6'5" |
89 - 91 cm 35" - 36" |
All measurements provided in cm unless otherwise noted.
Frame size letter | Wheel size | A — Seat tube | B — Seat tube angle | Effective seat tube angle | C — Head tube length | D — Head angle | E — Effective top tube | F — Bottom bracket height | G — Bottom bracket drop | H — Chainstay length | I — Offset | J — Trail | K — Wheelbase | L — Standover | M — Frame reach | N — Frame stack |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | 29" | 39.5 | 70.5° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 57.1 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 111.3 | 76.0 | 41.0 | 59.0 |
M | 29" | 42.0 | 71.0° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 59.2 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 113.8 | 77.2 | 43.5 | 59.0 |
ML | 29" | 44.0 | 71.0° | 74.5° | 9.0 | 67.5° | 60.5 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 115.3 | 77.2 | 45.0 | 59.0 |
L | 29" | 46.0 | 71.5° | 74.5° | 10.0 | 67.5° | 62.2 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 117.2 | 77.2 | 46.5 | 59.9 |
XL | 29" | 52.5 | 71.5° | 74.5° | 12.5 | 67.5° | 66.3 | 32.7 | 4.6 | 43.5 | 4.3 | 10.9 | 121.7 | 77.2 | 50.0 | 62.2 |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860