-----------------------------------
TREK Marlin 5 2026 là một chiếc xe đạp phù hợp cho những chuyến phiêu lưu hằng ngày, cả trên đường mòn lẫn đường phố. Xe sở hữu khung sườn thiết kế theo phong cách địa hình cùng với phuộc nhún, bộ truyền động Shimano CUES 9 tốc độ và các ngàm gắn baga hoặc chân chống – khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích địa hình hoặc đang tìm kiếm một chiếc xe đạp di chuyển hằng ngày ổn định, thoải mái nhưng vẫn bền bỉ như một chiếc xe đạp leo núi thực thụ.
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Khung | XS: Hợp kim nhôm Alpha Silver, ống ngang cong, đi dây âm, ngàm baga/chân chống, ThruSkew 135x5 mm S → XXL: Nhôm Alpha Silver, đi dây âm, ngàm baga/chân chống, ThruSkew 135x5 mm |
Phuộc | XS: SR Suntour XCT 30, lò xo, khóa thủy lực, offset 42 mm, bánh 27.5", QR 100 mm, hành trình 80 mm S: Như XS nhưng hành trình 100 mm M → XXL: Offset 42 mm, bánh 29", hành trình 100 mm |
Moay-ơ trước | Formula DC-20, hợp kim, 6 lỗ bắt đĩa, QR 5x100 mm |
Moay-ơ sau | Formula DC-22, hợp kim, 6 lỗ bắt đĩa, freehub Shimano 8/9/10, QR 135x5 mm |
Chốt QR sau | Trek Thru-Skew, QR 173x5 mm (tất cả kích cỡ) |
Vành | Bontrager Connection, 2 lớp, 32 lỗ, rộng 20 mm, dùng van Schrader |
Nan hoa | Thép không gỉ 14 g, màu đen |
Lốp | XS, S: Bontrager Montrose Comp, 27.5x2.40", gân thép, 30 TPI M → XXL: Bontrager Montrose Comp, 29x2.40", gân thép, 30 TPI |
Tay đề | Shimano CUES U4000, 9 tốc độ |
Gạt líp sau | Shimano CUES U4000 |
Giò đạp | XS → ML: Shimano CUES U4001, 32T, 52 mm chainline, dài 170 mm L → XXL: Shimano CUES U4001, dài 175 mm |
Trục giữa | Shimano, ren 73 mm, trục 122.5 mm |
Líp | Shimano LINKGLIDE LG300, 11-46, 9 tốc độ |
Xích | Shimano LG500 |
Bàn đạp | VP-536, nylon, dạng platform |
Yên | Bontrager Verse Short, thanh ray thép không gỉ |
Cọc yên | XS → M: Bontrager alloy, Ø31.6 mm, offset 12 mm, dài 330 mm ML → XXL: Dài 400 mm |
Ghi đông | XS: 690 mm, nâng 5 mm S: 720 mm, nâng 15 mm M → XXL: 750 mm, nâng 15 mm |
Tay nắm | Trek Line Comp, khóa nylon |
Pô tăng | XS, S: 35 mm, góc 7° M, ML, L: 50 mm, tương thích Blendr XL: 60 mm XXL: 70 mm |
Bạc đạn cổ | Bán tích hợp, 1-1/8" |
Phanh | Shimano MT200, đĩa thủy lực |
Đĩa phanh | Shimano RT26, 6 lỗ XS → XXL: 160 mm M → XXL: hỗ trợ 180 mm |
Bộ phanh | Shimano MT200 đĩa thủy lực |
Trọng lượng (size M) | 15.10 kg / 33.29 lbs |
Tải trọng tối đa | 136 kg (bao gồm xe, người lái và hành lý) |
Dưới đây là bảng kích thước xe đạp đã được dịch sang tiếng Việt và trình bày rõ ràng:
Kích cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài chân trong (Inseam) |
---|---|---|
XS | 145 – 155 cm (4'9" – 5'1") | 69 – 73 cm (27" – 29") |
S | 155 – 165 cm (5'1" – 5'5") | 74 – 78 cm (29" – 31") |
M | 165 – 176 cm (5'5" – 5'9") | 79 – 83 cm (31" – 33") |
ML | 173 – 180 cm (5'8" – 5'11") | 81 – 86 cm (32" – 34") |
L | 177 – 188 cm (5'10" – 6'2") | 84 – 89 cm (33" – 35") |
XL | 188 – 195 cm (6'2" – 6'5") | 89 – 91 cm (35" – 36") |
2XL | 195 – 203 cm (6'5" – 6'8") | 91 – 97 cm (36" – 38") |
✅ Chiều dài chân trong (inseam) là khoảng cách từ đáy quần đến gót chân – thông số rất quan trọng để chọn khung xe phù hợp, đặc biệt với xe đạp địa hình.
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chính giữa Trek Marlin 5 Gen 3 (2024) và Trek Marlin 5 Gen 3 (2026):
Mục | Gen 3 (2024) | Gen 3 (2026) |
---|---|---|
Khung | Alpha Silver Aluminium, curved top tube (XXS, XS), internal routing, rack & kickstand mount, ThruSkew 135×5 mm | Tương tự; phiên bản mới vẫn giữ curved top tube đối với các kích thước nhỏ |
Phuộc (Fork) | XXS: SR Suntour XCM 30 100 mm; XS/S: SR Suntour XCT 30 80/100 mm; M+–XXL: same XCT, 100 mm travel, max 120 mm | Nâng lên RockShox Judy Silver, Solo Air, TurnKey hydraulic lockout; tương tự về hành trình và offset |
Moay-ơ & Vành (Wheelset) | Formula DC-20/DC-22, 6-bolt; vành Bontrager Connection 20 mm, QR 135×5 mm | Moay-ơ DC-20 LW/DC-22 LW; vành Bontrager Kovee Tubeless-Ready, 23 mm, Presta valve |
Lốp | Bontrager XT3 Comp, dây thép, 30 TPI; kích cỡ XXS 26×2.35"; XS/S 27.5×2.40"; M+–XXL 29×2.40" | Maxxis Ardent folding EXO casing, 60 TPI; kích cỡ tương tự nhưng chất lượng lốp cao cấp hơn |
Truyền động | Shimano U4000 9-speed (shifter & derailleur); giò Prowheel C10Y-NW 30T; HD BB VP BC73; cassette Shimano LG300 (11–46) | Giữ nguyên hệ: 9-speed Shimano CUES U4000 + LINKGLIDE LG300, cùng giò & BB; không đổi nhiều |
Phanh & Rotor | Tektro HD‑M276 (XXS–S) & HD‑M275 (M–XXL); rotor Tektro 160 mm; hỗ trợ max 180 mm | Chuyển sang Shimano MT200 hydraulic disc; rotor Shimano RT26 160/180 mm |
Cockpit | Ghi đông Bontrager alloy (690–750 mm, 5–15 mm rise); pô tăng Blendr; cọc yên Bontrager alloy; Grip XR Trail Comp | Không thay đổi đáng kể ở ghi đông, pô tăng, grip; phiên bản mới vẫn là Bontrager alloy & XR Trail Comp |
Trọng lượng (size M) | ~15.10 kg (33.29 lbs) (với ống) | ~15.03 kg (33.14 lbs) (với TLR sealant, không ống) |
Giới hạn tải trọng | 136 kg (300 lb) | 136 kg (300 lb), không thay đổi |
Đây là tổng quan sát sao — riêng biệt tập trung vào những khía cạnh đã thay đổi để giúp bạn dễ so sánh!
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860