-----------------------------------
Marlin 6 2024 màu tím
Marlin 6 2024 màu xanh lá
Marlin 6 2024 màu đỏ
Marlin 6 2024 màu xám
KHUNG XE | Size: XXS , XS Alpha Silver Aluminium, curved top tube, internal derailleur and dropper post routing, rack and kickstand mount, 135x5 mm ThruSkew Size: S , M , ML , L , XL , XXL Alpha Silver Aluminium, internal derailleur and dropper post routing, rack and kickstand mount, 135x5 mm ThruSkew |
---|---|
PHUỘC TRƯỚC | Size: XXS RockShox Judy, coil spring, preload, TurnKey lockout, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 80 mm travel Size: XS , S RockShox Judy, coil spring, preload, TurnKey lockout, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel Size: M , ML , L , XL , XXL RockShox Judy, coil spring, preload, TurnKey lockout, 46 mm offset for 29" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel |
HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA | 120mm, XXS: 80mm |
ĐÙM TRƯỚC | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 100 mm ThruSkew |
---|---|
ĐÙM SAU | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 100 mm ThruSkew |
TRỤC ĐÙM SAU | 173x5 mm QR |
VÀNH XE | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless-Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
BÁNH XE | Size: XXS Bontrager XT3 Elite, Tubeless Ready, Inner Strength casing, wire bead, 60 tpi, 26x2.35" Size: XS , S Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60 tpi, 27.5x2.35" Size: M , ML , L , XL , XXL Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60 tpi, 29x2.35" |
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA | Frame: 29x2.40" (XXS: 26x2.40", XS & S: 27.5x2.40") |
TAY ĐỀ | Shimano Deore M4100, 10 speed |
---|---|
ĐỀ SAU | Shimano Deore M5120, long cage |
GIÒ ĐẠP | Size: XXS FSA Alpha Drive, 28T steel ring, Boost, 160 mm length Size: XS , S , M FSA Alpha Drive, 28T steel ring, 55 mm chainline, 170mm length Size: ML , L , XL , XXL FSA Alpha Drive, 28T steel ring, 55 mm chainline, 175 mm length |
CHÉN TRỤC GIỮA | FSA, 73 mm, threaded cartridge, 122.5 mm spindle |
Ổ LÍP | Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
SÊN XE | KMC X10, 10-speed |
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA | 1x: 34T, 2x: 36/22 |
YÊN XE | Bontrager Verse Short, stainless steel rails |
---|---|
CỐT YÊN | Size: XXS Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 300 mm length Size: XS , S , M Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length Size: ML , L , XL , XXL Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length |
TAY LÁI | Size: XXS , XS Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 690 mm width Size: S Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 720 mm width Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width |
BAO TAY NẮM | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
CỔ LÁI | Size: XXS , XS , S Bontrager Comp, 31.8 mm, 7-degree, 35 mm length Size: M , ML , L Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length Size: XL Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 60 mm length Size: XXL Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 70 mm length |
BỘ CỔ | Semi-integrated, 1-1/8" |
BỘ THẮNG | Size: XXS , XS , S Tektro HD-M276 hydraulic disc, short reach Size: M , ML , L , XL , XXL Tektro HD-M275 hydraulic disc |
ĐĨA THẮNG | Tektro, 6-bolt, 160mm |
BÀN ĐẠP | VP-536 nylon platform |
TRỌNG LƯỢNG | M - 14.50 kg |
---|---|
TẢI TRỌNG | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860