-----------------------------------
TREK MARLIN 8 2023 là một chiếc xe đua băng đồng thực thụ với những phụ tùng chất lượng: hệ thống giảm xóc cao cấp từ RockShox, bộ truyền động 1x hiệu suất cao và một bộ vành Tubeless Ready, cốt yên tăng giảm... Marlin 8 là sự lựa chọn hoàn hảo.
Khung |
Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn, ngàm thắng đĩa trực tiếp trên khung, hỗ trợ ngàm gắn baga và chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc trước | RockShox Judy Silver, Solo Air spring, rebound adjust, TurnKey hydraulic lockout, 100 mm QR, 100 mm travel (80mm on XXS, XS, S) |
Đùm trước | Formula DC-20 LW, alloy, 6-bolt, 5x100 mm QR |
Đùm sau | Formula DC-22LW, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5 mm QR |
Vành xe | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60 tpi, 29x2.35" (Size XS & S: 27.5x2.35" / size XXS: 26x2.40") |
Tay đề | SRAM SX Eagle, 12-speed |
Đề sau | SRAM SX Eagle |
Giò đạp | SRAM SX Eagle, 30T steel ring (49mm chainline) (Size XXS: 155mm / Size XS, S, M: 170mm / Size ML, L, XL , XXL: 175mm) |
Trục giữa | Truvativ Powerspline, 73 mm, threaded cartridge, 118 mm spindle |
Ổ líp | SRAM PG-1210 Eagle, 11-50, 12-speed |
Sên xe | SRAM SX Eagle, 12-speed |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset (XXS: 300 mm length / XS, S, M: 330 mm length / ML , L , XL: 400m length) |
Tay lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width (XXS, XS: 690 mm width) |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr compatible, 7 degree. Size XXS: 35mm length / Size XS: 50 mm length / Size S: 60mm / Size M: 70mm / Size ML - L: 80mm / Size XL - XXL: 90mm |
Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8" |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: XXS, XS , S , M , ML , L , XL , XXL - Shimano RT26, 6-bolt,160 mm | Size: L , XL , XXL - Shimano RT26, 6-bolt,180 mm |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
TREK MARLIN 8 2023 màu Crimson
TREK MARLIN 8 2023 màu Matte Dnister Black
Cỡ khung số | 13.5 in | 13.5 in | 15.5 in | 17.5 in | 18.5 in | 19.5 in | 21.5 in | 23 in | |
Cỡ khung alpha | XXS | XS | S | M | M/L | L | XL | XXL | |
Cỡ bánh | 26″ | 27.5″ | 27.5″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | 29″ | |
A | Chiều dài ống ngồi | 34.3 | 34.3 | 36.8 | 41.9 | 44.4 | 47 | 52.1 | 55.9 |
B | Góc ống ngồi | 73.2° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° | 73.5° |
C | Chiều dài ống đầu | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 10 | 12 | 13.5 |
D | Góc ống đầu | 68.7° | 69.5° | 69.5° | 69.5° | 69.5° | 69.5° | 69.5° | 69.5° |
E | Ống trên hiệu dụng | 54.0 | 54.3 | 55.5 | 59.5 | 61.1 | 63.1 | 65.2 | 67.0 |
F | Khoảng cách trục giữa | 28.7 | 29.2 | 30.2 | 31.1 | 31.1 | 31.1 | 31.1 | 31.1 |
G | Độ rơi trục giữa | 5.3 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
H | Chiều dài ống sên | 54.2 | 43.8 | 43.8 | 43.8 | 43.8 | 43.8 | 43.8 | 43.8 |
I | Offset | 4.3 | 4.4 | 4.4 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
J | Trail | 8.7 | 8.5 | 8.5 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
K | Cự ly tâm bánh | 105.3 | 104.9 | 106.6 | 110.9 | 112.5 | 114.5 | 116.7 | 118.6 |
L | Chiều cao đứng thẳng | 70.2 | 70.5 | 72.8 | 74.3 | 75 | 74.7 | 75 | 78.3 |
M | Độ với khung (Frame reach) | 37.0 | 37.6 | 38.5 | 41.8 | 43.4 | 45.1 | 46.6 | 48 |
N | Độ cao khung (Frame stack) | 59.6 | 56.5 | 57.4 | 59.8 | 59.8 | 60.8 | 62.6 | 64.1 |
Size | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS | 147.0 – 155.0 cm / 4’9.9″ – 5’1.0″ | 69.0 -73.0 cm / 27.2″ – 28.7″ |
S | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
M | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
M/L | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
L | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
XL | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
XXL | 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ | 92.0 -95.0 cm / 36.2″ – 37.4″ |
Bảo hành khung sườn 05 năm
Cho các sản phẩm xe đạpBảo hành bộ đề 02 năm
Yên tâm sử dụngBảo hành phụ tùng 01 năm
Với: càng trước, vành, yên, cọc yên, tay đề, líp, moay ơ, đùi đĩa, phanh trước & sau, chân chống, bagaHỗ trợ 24/7
Hotline: 0968629860